• Danh từ giống cái

    (văn học) sự tán dương, sự ca tụng
    Exaltation de la vertu
    sự tán dương đạo đức
    Sự kích động; sự hứng khởi
    Le café produit une exaltation passagère
    cà phê gây nên một sự hứng khởi nhất thời
    Exaltation de l'esprit
    sự hứng khởi tinh thần
    Phản nghĩa Abaissement, avilissement. Abattement, apathie. Calme, dépression, impassibilité, indifférence, sang-froid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X