• Danh từ giống cái

    Đức hạnh, đức tính đức độ
    La vertu de modestie
    đức tính khiêm tốn
    Homme d'une grande vertu
    người có đức độ lớn
    Tiết hạnh; người phụ nữ tiết hạnh
    épouser une vertu
    kết hôn với một phụ nữ tiết hạnh
    (văn học) tính năng, hiệu lực
    Vertu curative
    hiệu lực chữa bệnh
    (từ cũ, nghĩa cũ) dũng khí
    en vertu de
    căn cứ vào, bằng vào
    faire de nécessité vertu
    biến việc phải làm điều khó chịu thành dịp làm điều hay
    il a de la vertu
    (thường mỉa mai) nó làm điều đó đáng khen đây!
    Phản nghĩa Lâcheté; défaut, vice. Immoralité, imperfection. Débauche, libertinage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X