• Danh từ giống đực

    Sản phẩm, sản vật
    Produits du sol
    sản vật của ruộng đất
    produit de substitution
    (hoá học) sản phẩm thế
    Hoa lợi
    Vivre du produit de sa terre
    sống bằng hoa lợi ruộng đất
    Con đẻ
    Les produits d'une jument
    con đẻ của một ngựa cái
    (toán học) tích, tích số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X