• Tính từ

    Được miễn
    Exempt du service militaire
    được miễn quân dịch

    Phản nghĩa Assujetti, astreint, obligé, tenu

    Tránh khỏi
    Exempt de blâme
    tránh khỏi bị khiển trách
    Không (bị)
    Exempt de fautes
    không có lỗi
    Phản nghĩa Susceptible ( de)
    Danh từ giống đực
    Người được miễn
    (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan cảnh sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X