-
Danh từ giống đực
Ban, vụ, sở, cục, phòng, tổ chức
- Service de l'intendance
- cục hậu cần
- Service de santé
- sở y tế
- à votre service
- xin phục vụ ngài
- escalier de service
- cầu thang trong (dành cho người giúp việc)
- être de service
- trực nhật, trực ban
- être en service
- tại chức
- je ne peux rien pour votre service
- tôi không thể làm gì giúp ông
- qu'y a-t-il à votre service
- ông cần gì?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ