• Danh từ giống đực

    Sự hầu hạ
    Entrer au service de quelqu'un
    vào hầu hạ ai
    Sự phục vụ
    Trente ans de service
    ba mươi năm phục vụ
    Quân dịch, nghĩa vụ quân sự
    Faire son service
    làm nghĩa vụ quân sự
    Sự trực
    Soldat de service
    lính trực
    Lượt dọn ăn, lượt phục vụ (ở căng tin, trên toa ăn xe lửa...)
    Bộ đồ, bộ bát đĩa
    Service à thé
    bộ đồ trà
    Un service de porcelaine
    bộ bát đĩa sứ
    Lễ
    Le service divin
    sự cúng lễ
    Service pour un mort
    lễ cầu siêu
    Sự giúp đỡ
    Rendre service à quelqu'un
    giúp đỡ ai
    Sự dùng, sự sử dụng
    Meuble d'un bon service
    đồ gỗ dùng tốt
    (thể dục thể thao) sự giao bóng
    Sự phân phát, sự phát
    Service des dépêches
    sự phát tin nhanh
    Ban, vụ, sở, cục, phòng, tổ chức
    Service de l'intendance
    cục hậu cần
    Service de santé
    sở y tế
    à votre service
    xin phục vụ ngài
    escalier de service
    cầu thang trong (dành cho người giúp việc)
    être de service
    trực nhật, trực ban
    être en service
    tại chức
    je ne peux rien pour votre service
    tôi không thể làm gì giúp ông
    qu'y a-t-il à votre service
    ông cần gì?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X