• Danh từ giống đực

    Sự chê trách
    Encourir le blâme
    bị chê trách
    Sự khiển trách
    Infliger un blâme à un élève
    khiển trách một học sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X