• Nghĩa

    exempt
    exempt
    Tính từ
    Được miễn

    Danh từ

    Người được miễn
    Les exemptés de service
    những người được miễn trực nhật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X