• Tính từ

    Sắp chết, ngoắc ngoải
    Blessé expirant
    người bị thương sắp chết
    (nghĩa bóng) sắp suy sụp, sắp tàn
    Pouvoir expirant
    quyền bính sắp suy sụp
    Flamme expirante
    ngọn lửa sắp tàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X