• Danh từ giống cái

    Ngọn lửa
    Flamme de bougie
    ngọn lửa nến
    ( số nhiều) đám cháy
    Ville en proie aux flammes
    thành phố bị cháy
    ( số nhiều) hình phạt thiêu, hỏa hình
    Condammé aux flammes
    bị thiêu
    Ánh sáng quắc
    Yeux qui jettent des flammes
    mắt nhìn sáng quắc
    Nhiệt tình; lửa lòng, tình yêu nồng nàn
    Déclarer sa flamme
    thổ lộ tình yêu nồng nàn
    Hình ngọn lửa
    (quân sự) cờ đuôi én (gắn trên đầu cái giáo)
    être tout feu tout flamme feu
    feu
    flammes éternelles
    hình phạt dưới địa ngục
    flamme nationnale
    quốc kỳ (trên tàu biển)
    jeter feu et flamme feu
    feu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X