• Tính từ

    Nổ
    Matière explosive
    chất nổ
    Obus explosif
    đạn nổ
    Consonne explosive
    (ngôn ngữ học) phụ âm nổ
    situation explosive
    tình hình căng thẳng
    tempérament explosif
    tính khí dễ nóng giận
    Danh từ giống đực
    Chất nổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X