-
Danh từ giống cái
đề tài; vấn đề
- Approfondir une matière
- đào sâu một đề tài
- Je suis incompétent en la matière
- tôi bất tài về vấn đề đó
Môn học; môn thi
- Matière d'écrit
- môn thi viết
- en matière; en matière de
- về mặt
- En matière poétique
- về mặt thơ
- En matière d'art
- về mặt nghệ thuật
- entrée en matière
- phần vào bài, phần nhập đề
- matière à
- lý do để, cớ để
- Matière à réflexion
- lý do để suy nghĩ
- matière fécale
- xem fécal
- matière grise
- chất xám
- matière imposable
- đối tượng đánh thuế
- matières premières
- nguyên liệu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ