• Ngoại động từ

    Biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị
    Exprimer sa douleur
    biểu lộ sự đau đớn của mình
    Exprimer le beau
    biểu thị cái đẹp
    (văn học) ép lấy (nước)
    Exprimer le jus d'un citron
    ép lấy nước quả chanh
    Phản nghĩa Cacher, celer, dissimuler, taire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X