• Danh từ giống đực

    Nước ép, nước vắt
    Jus de citron
    nước chanh vắt
    Jus de viande
    nước thịt ép
    (thông tục) cà phê
    (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) chiến sĩ, binh
    Premier jus
    binh nhất
    (thông tục) dòng điện, điện
    Il n'y a pas de jus
    hết điện
    vaut le jus
    (thông tục) điều đó đáng công
    jeter du jus
    (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) gây ấn tượng mạnh mẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X