• Ngoại động từ

    Đuổi, tống cổ ra, trục xuất
    Expulser un espion
    trục xuất một tên gián điệp
    Tống ra
    Expulser le mucus des bronches
    tống chất nhầy trong phế quản ra
    Phản nghĩa Accueillir, admettre, recevoir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X