• Tính từ

    (để) dập lửa, (để) chữa cháy
    Grenade extinctrice
    lựu đạn dập lửa

    Danh từ giống đực

    Bình dập lửa, bình chữa cháy
    Extincteur à eau pulvérisée
    bình chữa cháy dùng nước phun
    Extincteur à mousse
    bình chữa cháy dùng bọt
    Extincteur à poudre
    bình chữa cháy dùng bột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X