• Danh từ giống cái

    Bột
    Poudre de talc
    bột tan
    (dược học) thuốc bột
    Poudre vermifuge
    thuốc bột tẩy giun sán
    Phấn (đánh mặt)
    Poudre rose
    phấn hồng
    Thuốc súng; bột thuốc nổ
    (từ cũ, nghĩa cũ) bụi
    Camion qui soulève un nuage de poudre blanche
    xe tải làm tung lên một màn bụi trắng
    être vif comme la poudre
    nóng như lửa
    faire parler la poudre parler
    parler
    jeter de la poudre aux yeux jeter
    jeter
    mettre en poudre réduire en poudre
    phá tan tành
    mettre le feu aux poudres feu
    feu
    n'avoir pas inventé la poudre inventer
    inventer
    prendre la poudre d'escampette escampette
    escampette
    se répandre comme une trainée de poudre
    lan truyền nhanh chóng
    tirer user br‰ler sa poudre aux moineaux moineau
    moineau
    Ngoại động từ
    Rắc bột, phun bột
    Đánh phấn
    Nội động từ
    (săn bắn) tung bụi lên (con thịt chạy trốn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X