• Tính từ

    Lố lăng, ngông cuồng
    Une femme extravagante
    một phụ nữ lố lăng
    Quá đáng
    Prix extravagant
    giá quá đáng
    Phản nghĩa Equilibré, modéré, normal, raisonnable, sage, sensé
    Danh từ
    Người lố lăng, người ngông cuồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X