• Danh từ giống đực

    Giá
    Prix fixe
    giá nhất định
    Giá trị
    Le prix du temps
    giá trị của thời giờ
    Giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải thưởng
    Remporter le prix à la course
    được giải thưởng trong cuộc chạy đua
    Ce peintre était un prix de Rome
    họa sĩ ấy là người được giải thưởng Rô-ma
    Phần thưởng
    Distribution des prix
    lễ phát phần thưởng
    à prix d'or
    giá rất đắt
    à tout prix
    bằng bất cứ giá nào (nghĩa bóng)
    au prix de
    so với
    La fortune n'est rien au prix de la santé
    �� tiền của không có nghĩa gì so với sức khỏe
    au prix fort
    đắt quá
    chacun vaut son prix
    ai cũng có ít nhiều giá trị
    donner du prix à
    coi là có giá trị
    hors de prix hors
    hors
    mettre à prix la tête de quelqu'un
    treo giải thưởng để bắt (giết) ai
    n'avoir pas de prix
    vô giá, quí lắm
    sans prix
    vô giá
    valoir son prix
    đáng giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X