• Danh từ giống đực

    Nhân tố
    Facteur moral
    nhân tố tinh thần
    (toán học) thừa số, nhân tử
    (vật lý) học hệ số
    Facteur de sécurité
    hệ số an toàn
    Facteur de compressibilité
    hệ số nén
    Facteur d'équilibre
    hệ số cân bằng
    Facteur de régulation
    hệ số điều chỉnh
    Facteur exponentiel
    hệ số mũ
    Facteur d'utilisation
    hệ số sử dụng
    Người phát thư
    (đường sắt) nhân viên chuyển hàng
    (từ cũ; nghĩa cũ) thợ đàn
    Facteur de pianos
    thợ pianô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X