-
Danh từ giống đực
(vật lý) học hệ số
- Facteur de sécurité
- hệ số an toàn
- Facteur de compressibilité
- hệ số nén
- Facteur d'équilibre
- hệ số cân bằng
- Facteur de régulation
- hệ số điều chỉnh
- Facteur exponentiel
- hệ số mũ
- Facteur d'utilisation
- hệ số sử dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ