• Danh từ giống cái

    Sự yên ổn, sự an ninh, sự an toàn
    Être en sécurité
    được yên ổn, được an toàn
    Sécurité collective
    an ninh tập thể
    Bộ phận an toàn (ở súng)
    Conseil de sécurité
    Hội đồng bảo an (Liên Hiệp Quốc)
    de sécurité
    (để được) an toàn
    Ceinture de sécurité
    đai an toàn
    sécurité sociale
    bảo đảm xã hội

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X