• Danh từ giống đực

    Hình vẽ
    Dessin d'après nature
    hình vẽ theo mẫu
    Môn hình họa
    Suivre un cours de dessin
    theo lớp hình họa
    Nét vẽ
    Un dessin habile
    nét vẽ khéo
    Họa đồ; đồ họa
    Đường nét, khuôn; nét
    Dessin du visage
    khuôn mặt
    Dessin mélodique
    (âm nhạc) nét giai điệu
    dessins animés
    hoạt hình; phim hoạt hình
    Phản nghĩa Dessein

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X