• Tính từ

    (có màu) vàng hung
    Le pelage du lion est fauve
    lông sư tử có màu vàng hung
    bêtes fauves
    ác thú
    Danh từ giống đực
    Màu vàng hung
    Ác thú (như) hổ, sư tử...
    Les fauves
    ) họa sĩ phái fôvit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X