• Danh từ giống cái

    Dịp, thời cơ
    Occasion favorable
    dịp thuận lợi
    Nguyên nhân, cớ
    Occasion de dispute
    nguyên nhân cãi cọ
    (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu
    Jour d'occasion
    ngày chiến đấu
    à la première occasion
    hễ có dịp
    à l'occasion
    nếu gặp dịp
    à l'occasion de
    nhân dịp
    d'occasion
    bán hạ giá
    par occasion
    ngẫu nhiên
    saisir l'occasion aux cheveux cheveu
    cheveu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X