-
Danh từ giống cái
(từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu
- Jour d'occasion
- ngày chiến đấu
- à la première occasion
- hễ có dịp
- à l'occasion
- nếu gặp dịp
- à l'occasion de
- nhân dịp
- d'occasion
- bán hạ giá
- par occasion
- ngẫu nhiên
- saisir l'occasion aux cheveux cheveu
- cheveu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ