• Ngoại động từ

    Ưu đãi
    Favoriser les mutilés de guerre
    ưu đãi thương binh
    Giúp cho, làm cho dễ dàng
    L'obscurité favorise sa fuite
    nghĩa bóng tối giúp nó trốn thoát
    favoriser de
    thưởng cho, ban cho, chiếu cố cho
    Phản nghĩa Défavoriser. Contrarier, empêcher, entraver.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X