• Danh từ giống cái

    Sự chạy trốn, sự trốn tránh
    Prendre la fuite
    chạy trốn
    Fuite devant les responsabilités
    sự trốn trách nhiệm
    Sự thấm thoắt
    Fuite du temps
    thời gian thấm thoát
    Sự xì, sự rỉ, sự rò; sự hao
    La fuite d'un gaz
    sự xì hơi
    La fuite de l'eau
    sự rỉ nước
    Fuite électrique
    sự hao điện
    Lỗ xì hơi, lỗ rỉ nước
    Rechercher une fuite
    tìm chỗ xì, tìm chỗ rỉ
    Sự để mất tài liệu mật; sự tiết lộ bí mật
    délit de fuite
    tội bỏ trốn sau khi gây tai nạn
    point de fuite
    (hội họa) điểm tụ
    Phản nghĩa Approche, résistance. Permanence.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X