• Danh từ giống đực

    Tờ gấp, tờ sách
    Tourner les feuillets d'un livre
    lật các tờ sách
    Tấm ván mỏng
    (động vật học) dạ lá sách (của động vật học vật nhai lại)
    (sinh vật học; sinh lý học) lá. Feuillet embryonnaire lá phôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X