• Tính từ

    Tưởng tượng, giả định
    Personnage fictif
    nhân vật tưởng tượng
    Ảo, hão, giả
    Promesses fictives
    lời hứa hão
    Existence fictive
    sự tồn tại ảo
    Valeur fictive kinh tế tài chính
    giá trị giả
    Phản nghĩa Effectif, intrinsèque, reél.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X