-
Danh từ giống cái
Sự tồn tại, sự có
- Preuves de l'existence de Dieu
- bằng chứng về sự tồn tại của Chúa
- J'ignorais l'existence de ce document
- tôi không biết là có tài liệu đó
Phản nghĩa Inexistence, non-être, non-existence; essence. Absence
- moyens d'existence
- kế sinh nhai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ