• Danh từ giống cái

    Sự tồn tại, sự có
    Preuves de l'existence de Dieu
    bằng chứng về sự tồn tại của Chúa
    J'ignorais l'existence de ce document
    tôi không biết là có tài liệu đó
    Cuộc sống, cuộc đời
    Pendant toute son existence
    trong suốt cuộc đời
    Une existence heureuse
    cuộc sống sung sướng
    Vật sống, sinh vật
    lutte pour l'existence
    đấu tranh sinh tồn
    Phản nghĩa Inexistence, non-être, non-existence; essence. Absence
    moyens d'existence
    kế sinh nhai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X