• Tính từ

    (luật học, pháp lý) ủy thác
    Héritier fiduciaire
    người được ủy thác di sản
    (kinh tế) tài chính tín dụng
    Titre fiduciaire
    tín phiếu
    Monnaie fiduciaire
    tiền tín dụng
    Danh từ giống đực
    (luật học, pháp lý) người được ủy thác di sản (để chuyển cho người thừa kế)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X