-
Danh từ giống đực
Bằng cấp
- Recruter sur titres
- tuyển dụng theo bằng cấp
- à ce titre
- với danh nghĩa ấy, với lý lã ấy, vì thế
- à juste titre juste
- juste
- à plus d'un titre
- vì nhiều lẽ
- à titre
- (đứng trước một tính từ) một cách
- à titre exceptionnel
- �� một cách đặc biệt
- à titre de
- với tư cách là, nhân danh là
- Recevoir à titre d'ami
- như là
- à titre d'exemple
- �� như là thí dụ
- au même titre
- cũng như thế
- au même titre que
- cũng như là
- en titre
- thực thụ, chính thức
- Professeur en titre
- �� giáo sư thực thụ
- titre de noblesse
- phẩm tước (phong kiến)
- titres universitaires
- bằng cấp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ