• Danh từ giống cái

    Đồng tiền; tiền; tiền tệ
    Une pièce de monnaie
    một đồng tiền
    Tiền lẻ
    Changer cent francs pour de la monnaie
    đổi một trăm frăng lấy tiền lẻ
    battre monnaie
    kiếm tiền
    faire de la monnaie
    đổi lấy tiền lẻ
    hôtel des monnaies
    sở đúc tiền
    monnaie courante
    thường lệ
    monnaie d'appoint monnaie divisionnaire
    tiền lẻ
    monnaie de compte
    đồng tiền thanh toán (không có thực chi, dùng để thanh toán)
    monnaie fictive
    tiền giấy; tiền quy ước
    monnaie fiduciaire
    tiền tín dụng
    papier-monnaie
    giấy bạc
    payer en monnaie de singe
    hỏi nợ chỉ nhăn nhở cười trừ
    petite monnaie
    tiền lẻ
    rendre à quelqu'un la monnaie de sa pièce
    ăn miếng trả miếng đối với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X