• Tính từ

    Tượng hình; diễn tả bằng hình (dấu)
    Có hình
    Chapiteau figuré
    mũ cột có hình (người và vật)
    Hữu hình
    Ferment
    ','french','on')"figuré
    (sinh vật học, sinh lý học) men hữu hình (như con men, trái với điataza)
    ','french','on')"
    (Sens figuré) (ngôn ngữ học) nghĩa
    Giàu','french','on')"bóng
    Giàu hình
    ','french','on')"tượng
    Style figuré
    văn giàu hình tượng

    Danh từ giống đực

    (ngôn ngữ học) nghĩa bóng
    Au propre et au figuré
    về nghĩa đen và nghĩa bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X