• Tính từ

    Riêng, đặc thù
    Caractères propres
    tính chất đặc thù
    Tự mình; chính của
    De ses propres yeux
    tự mắt mình
    Ses propres paroles
    chính lời của nó
    Phù hợp, thích hợp
    Bois propre à la construction
    gỗ phù hợp với việc xây dựng
    (văn học) dùng thích đáng
    Mot propre
    từ dùng thích đáng
    Sạch, sạch sẽ
    Maison propre
    nhà sạch
    Trong sạch
    Conduite propre
    hạnh kiểm trong sạch
    en main propre main
    main
    nom propre
    danh từ riêng
    sens propre
    nghĩa đen

    Danh từ giống đực

    Đặc điểm
    Le propre de l'homme est de penser
    đặc điểm của con người là biết tư duy
    ( số nhiều) của riêng (của vợ hay chồng)
    au propre
    về nghĩa đen
    c'est du propre!
    hay ho gớm!
    en propre
    là của riêng
    Avoir une maison en propre
    �� có một ngôi nhà (là của) riêng
    mettre au propre
    viết lại cho sạch sẽ
    Phản nghĩa Collectif, commun; impropre. Malpropre, crasseux, négligé, sale, souillé, taché;
    Phản nghĩa polluant; malhonnête; immoral, indécent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X