• Tính từ

    Tượng hình
    Mouvement figuratif
    động tác tượng hình
    écriture figurative
    chữ viết tượng hình
    (từ cũ, nghĩa cũ) tượng trưng
    Danh từ giống đực
    Hội họa sĩ tượng hình; nhà điêu khắc tượng hình
    Phản nghĩa Non figuratif.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X