• Danh từ giống cái

    Chữ viết, văn tự
    écriture grecque
    chữ viết Hy lạp
    Une écriture de chat
    chữ viết như gà bới
    Cahier d'écriture
    vở tập viết
    (văn học) lối viết
    L'écriture artiste
    lối viết nghệ sĩ
    (luật học, (pháp lý)) giấy tờ
    Faux en écriture
    sự giả mạo giấy tờ
    (số nhiều) sổ sách giấy tờ
    Tenir les écritures
    (thương nghiệp) giữ sổ sách giấy tờ
    Employé aux écritures
    nhân viên (làm việc) bàn giấy
    l'écriture, l'écriture sainte
    Kinh thánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X