• Danh từ giống cái

    Đường nứt
    Fissure d'un mur
    đường nứt ở tường
    Fissure anale
    (giải phẫu) đường nứt hậu môn
    Une fissure dans l'amitié
    (nghĩa bóng) một rạn nứt trong tình bạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X