• Tính từ

    Sáng chói, sáng rực
    Lanternes flamboyantes
    đèn sáng chói
    Sáng ngời, sáng quắc
    Regard flamboyant
    cái nhìn sáng ngời
    (thân mật) lòe loẹt, rực rỡ
    Toilette flamboyante
    trang điểm lòe loẹt
    Danh từ giống đực
    (thực vật học) cây phượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X