• Danh từ giống cái

    Sự trang điểm, sự ngắm vuốt
    Elle avait le go‰t de la toilette
    chị ấy thích ngắm vuốt
    Bàn trang điểm, bàn phấn
    Trang phục (của phụ nữ)
    Elle était en toilette de bal
    bà ấy bận trang phục khiêu vũ
    Sự rửa ráy, sự tắm giặt
    Faire sa toilette avant de s'habiller
    rửa ráy trước khi mặc áo
    Buồng rửa ráy (cũng) cabinet de toilette
    ( số nhiều) nhà tiêu
    Màng ruột (của súc vật để làm lạp xưởng...)
    (từ cũ, nghĩa cũ) vải bọc hàng (của thợ may khi mang hàng đi trả khách hàng...)
    (từ cũ, nghĩa cũ) đồ trang điểm
    chat qui-fait sa toilette
    mèo liếm lông
    eau de toilette
    nước thơm, nước hương
    produit de toilette
    phấn son
    savon de toilette
    xà phòng rửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X