• Danh từ giống đực

    Sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn
    Regard distrait
    cái nhìn lơ đãng
    (kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ
    Regard d'un four
    cửa lò
    Regard d'égo‰t
    miệng cống
    Regard de réglage
    lỗ để điều chỉnh
    Regard de visite
    cửa quan sát
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự dòm ngó
    Au regard de
    đối với
    Au regard de la loi
    �� đối với pháp luật
    Droit de regard
    quyền kiểm soát
    En regard
    đối diện
    Placer deux portraits en regard
    �� đặt hai bức chân dung đối diện
    En regard de
    so với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X