• Tính từ

    Nhão, mềm nhão
    Chair flasque
    thịt nhão
    Caractère flasque
    tính khí mềm nhão
    Phản nghĩa Dur, ferme, raide, rigide, tendu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X