• Nội động từ

    Nổi
    Phấp phới; phảng phất; trôi nổi
    (từ cũ, nghĩa cũ) do dự, phân vân

    Ngoại động từ

    ( Flotter du bois) thả bè gỗ
    bois flotté
    gỗ thả bè

    Động từ không ngôi

    (thông tục) mưa
    Il flotte
    trời mưa
    Phản nghĩa Couler, enfoncer ( s'), sombrer. Fixer ( se). Décider ( se)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X