• Tính từ

    (thô tục) ỉa chảy; bê bết cứt
    Enfant foireux
    đứa bé ỉa chảy
    (thân mật) sợ sệt, nhút nhát
    (thân mật) thất bại thảm hại
    Film foireux
    cuốn phim thất bại thảm hại
    Danh từ giống đực
    (thô tục) người ta ỉa chảy
    (thân mật) kẻ nhát gan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X