• Tính từ

    (thân mật) tàng tàng, gàn
    cheveux follets
    tóc gáy
    esprit follet
    ma xó
    feu follet
    ma trơi
    poil follet
    lông tơ (chim con); râu tơ (ở cằm)
    Danh từ giống đực
    Ma xó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X