-
Danh từ giống đực
Bộ da lông (loại (thường))
- Bonnet en poil de lapin
- mũ bonê bằng da lông thỏ
- à poil
- (thân mật) trần truồng
- à un poil près
- chỉ sai một chút
- au poil
- tốt lắm, tuyệt vời
- avoir un poil dans la main
- (thân mật) lười qúa
- brave à trois poils brave
- brave
- de tout poil
- đủ mọi hạng
- Des gens de tout poil
- �� những người đủ mọi hạng
- être de bon poil
- (thân mật) vui tính
- être de mauvais poil
- (thân mật) càu cạu
- monter un cheval à poil
- (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa không yên
- ne pas avoir un poil de sec
- sợ toát mồ hôi
- ne pas avoir un poil sur le caillou
- hói đầu
- reprendre du poil de la bête
- lấy lại sức, lấy lại can đảm
- tomber sur le poil de quelqu'un
- (thân mật) nhảy xổ vào đánh ai
- un poil plus vite
- (thân mật) nhanh hơn một tí tẹo
Đồng âm Poêle.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ