• Tính từ

    (thuộc) ruộng đất
    Propriété foncière
    sở hữu ruộng đất
    Impôt foncier
    thuế ruộng đất
    Propriétaire foncier
    chủ ruộng đất, địa chủ, điền chủ
    (thuộc) bản chất
    Qualité foncière
    đức tính bản chất
    Danh từ giống đực
    Thuế ruộng đất
    Phản nghĩa Mobilier, viager. Acquis, artificiel, superficiel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X