• Danh từ giống cái

    Phẩm chất, chất
    Tính chất, đặc tính
    đức tính, tính tốt
    Cet enfant a des qualités
    em bé này có những đức tính tốt
    Tư cách
    Qualité d'homme
    tư cách là người
    En qualité de
    với tư cách là
    ès qualités
    (luật học, pháp lý) với tư cách như thế
    homme de qualité
    (từ cũ, nghĩa cũ) người sinh trưởng trong một gia đình qúy tộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X