• Danh từ giống cái

    Quyền sở hữu; sở hữu, tài sản
    Propriété collective
    sở hữu tập thể
    Ruộng đất
    Propriété plantée d'arbres
    ruộng đất (có) trồng cây
    đặc tính, tính chất
    Propriété physique
    tính chất vật lý
    Sự thích đáng
    La propriété des termes
    sự dùng từ thích đáng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X