• Danh từ giống đực

    Đất đai, ruộng đất; sản nghiệp
    Vốn; quỹ; tài sản
    ( số nhiều) tiền mặt; số tiền
    Kho sách, vốn sách (ở thư viện)
    fonds
    fonds
    être en fonds
    fonds
    Có tiền
    Đồng âm Fond, fonts.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X