• Tính từ

    Thành tạo; sáng tạo
    Influence formatrice
    ảnh hưởng thành tạo
    Intelligence formatrice
    trí thông minh sáng tạo
    éléments formateurs
    (ngôn ngữ học) thành tố
    Danh từ giống đực
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ sáng tạo
    Phản nghĩa Destructeur; déformateur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X