-
Tính từ
Thành tạo; sáng tạo
- Influence formatrice
- ảnh hưởng thành tạo
- Intelligence formatrice
- trí thông minh sáng tạo
- éléments formateurs
- (ngôn ngữ học) thành tố
Phản nghĩa Destructeur; déformateur.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ