-
Phản nghĩa Aveuglement, bêtise, inintelligence, stupidité. Incompréhension. Mésintelligence; désunion, dissension
( số nhiều) sự liên hệ bí mật, sự nội ứng
- Entretenir des intelligences avec l'ennemi
- liên hệ bí mật với địch
- être d'intelligence avec quelqu'un thông đồng với ai
- ai
- Intelligence Service
- Cục tình báo ( Anh)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ