• Danh từ giống cái

    Trí tuệ, trí năng
    L'intelligence humaine
    trí tuệ của loài người
    Năng lực nhận thức, trí thông minh
    Avoir l'intelligence vive
    có trí thông minh sắc sảo
    Sự hiểu biết, sự thông thạo
    Avoir l'intelligence des affaires
    hiểu biết công việc
    Bậc đại trí
    C'est une intelligence
    đó là một bậc đại trí
    Sự hòa hợp
    Vivre en parfaite intelligence avec quelqu'un
    sống hoàn toàn hòa hợp với ai

    Phản nghĩa Aveuglement, bêtise, inintelligence, stupidité. Incompréhension. Mésintelligence; désunion, dissension

    ( số nhiều) sự liên hệ bí mật, sự nội ứng
    Entretenir des intelligences avec l'ennemi
    liên hệ bí mật với địch
    être d'intelligence avec quelqu'un thông đồng với ai
    ai
    Intelligence Service
    Cục tình báo ( Anh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X